





Gậy Wedge KING COBRA được lấy cảm hứng từ series KING COBRA truyền thống, nhắn nhở về lịch sử và phát triển của nhãn hàng. Gậy wedge bao gồm thiết kế gờ mặt gậy SNAKEBITE (với chiều dài gờ truyền thống & cả mặt gậy) giúp tối đa hóa độ xoáy và mang lại nhiều “sát thương” hơn ở quanh green.

Sinh ra để được ghen tị
Với cùng những công nghệ mang tính bước ngoặt nhưng với vẻ ngoài “sắc lẹm” hơn, gậy wedge KING Cobra Black được tạo ra để được những ánh mắt dõi theo.




Công nghệ đường gợn SNAKEBITE
Bén hơn 40%
Những đường gợn SNAKEBITE bén và chính xác nhất được chế tạo qua công nghệ cắt được cải tiến nhằm gia tăng sức bền và thể tích. Nhờ thiết kế mới, độ sâu gợn tăng 11% và độ sắc của cạnh tăng 40% nhằm tối đa độ xoáy của bóng.

So sánh gậy wedge

KING COBRA BLACK WEDGE
Kiểu ĐẾ
Versatile, Classic, Widelow
chiều dài gờ
Truyền thống (48° - 54°)
Cả mặt gậy (56° - 60°)
ĐỘ MỞ LOFT
48°, 50°, 52°, 54°, 56°, 60°
TÍNH NĂNG
Gờ được thiết kế theo kiểu truyền thống với độ hẹp và độ sâu lớn hơn để tối ưu hóa độ xoáy ở những gậy wedge có độ mở thấp đi kèm với mặt gậy vuông hoặc delofted.
Chiều dài
35.25"-35.75"
ONE LENGTH KING COBRA BLACK WEDGE
Kiểu đế
Versatile
chiều dài gờ
Cả mặt gậy
ĐỘ MỞ LOFT
56°, 60°
TÍNH NĂNG
Cấu hình gậy ONE Length (37") cải thiện độ chính xác và nhất quán bằng cách cho phép bạn sử dụng một kiểu setup và vung gậy cho cú đánh với gậy wedge.
Chiều dài
37"
kiểu đế gậy
Versatile
Versatile
Khoảng mở ở gót và chóp rìa gậy cho phép sự đa dạng khi đánh bóng với mặt gậy mở,
đồng thời điểm khía giữa cho phép phần rìa trước gần mặt đất hơn mà không kèm thêm hiệu ứng nảy.
Kiểu swing phù hợp: Nông, Vừa, Digger.
Điều kiện mặt sân phù hợp: Vừa/Cứng.
Thông Số cụ thể
ĐỘ MỞ LOFT | ĐỘ NẢY | KIỂU ĐẾ GẬY | GÓC LIE | OFFSET | CHIỀU DÀI | ĐỘ NẶNG SWING | FLEX | TAY TRÁI/PHẢI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48.0° | 8.0° | VERSATILE | 62.50° | 1.0 | 37.00" | D3.5/D1.5 | S | PHẢI |
52.0° | 8.0° | VERSATILE | 62.50° | 1.0 | 37.00" | D3.5/D1.5 | S | TRÁI/PHẢI |
54.0° | 10.0° | VERSATILE | 62.50° | 1.0 | 37.00" | D3.5/D1.5 | S | PHẢI |
56.0° | 10.0° | VERSATILE | 62.50° | 1.0 | 37.00" | D3.5/D1.5 | S | TRÁI/PHẢI |
60.0° | 8.0° | VERSATILE | 62.50° | 1.0 | 37.00" | D3.5/D1.5 | S | TRÁI/PHẢI |
*yêu cầu đặt trước đối.
Cán gậy
