Gậy sắt KING Forged Tec X định nghĩa lại gậy sắt cải thiện cuộc chơi nên nhìn và cảm nhận như thế nào.
Khoảng cách và độ ổn định khủng khiếp đạt được qua hệ thống tạ tungsten 65g phía trong và cấu tạo thân rỗng,
giúp bạn có được chìa khóa để cải thiện cuộc chơi và thể hiện như một dân chuyên.
Khoảng cách và độ ổn định khủng khiếp đạt được qua hệ thống tạ tungsten 65g phía trong và cấu tạo thân rỗng,
giúp bạn có được chìa khóa để cải thiện cuộc chơi và thể hiện như một dân chuyên.
Players Looks With All The Forgiveness
Gậy sắt KING Forged Tec X chiếm một hạng mục của riêng mình, mang đến sự ổn định chưa từng có với kiểu dáng players. Đầu gậy nhỏ gọn hơn cùng cảm giác mềm mại cùng với 65g tạ tungsten cho sự ổn định tối đa.
You Deserve Irons That Feel As Good As These
Sử dụng kiểu dáng và vật liệu được cải tiến, gậy sắt Tec X định nghĩa lại những sự kỳ vọng về một gậy sắt cải thiện cuộc chơi nên nhìn và cảm giác như nào. Phần thân rỗng được bơm bọt nhẹ để tạo nên cảm giác mềm mại hơn trên từng cú đánh.
Forgiveness When You Need It Most
Thể hiện vẻ ngoài tốt nhất trong phân khúc và được trang bị các công nghệ tiên tiến, khoảng cách và độ ổn định của gậy sắt Tec X được tạo nên từ cấu tạo thân rỗng, mặt gậy rèn PWRSHELL và tạ tungsten 65g.
Thông Số Cụ Thể
LOẠI GẬY | ĐỘ MỞ LOFT | GÓC LIE | OFFSET | CHIỀU DÀI | ĐỘ NẶNG SWING CÁN THÉP | FLEX CÁN THÉP | TRÁI/PHẢI |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 19.0° | 62.00° | 4.2 | 38.75" | D1 (S), C9 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
5 | 21.0° | 62.50° | 3.8 | 38.25" | D1 (S), C9 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
6 | 24.0° | 63.00° | 3.4 | 37.75" | D1 (S), C9 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
7 | 27.0° | 63.50° | 3.0 | 37.25" | D1 (S), C9 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
8 | 31.5° | 64.00° | 2.6 | 36.75" | D1 (S), C9 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
9 | 36.5° | 64.50° | 2.2 | 36.25" | D1 (S), C9 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
PW | 42.0° | 65.00° | 1.8 | 36.00" | D2 (S), D0 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
GW | 48.0° | 65.00° | 1.5 | 35.75" | D2 (S), D0 (R) | S, R | TRÁI/PHẢI |
*Yêu cầu đặt trước đối với gậy tay trái
Bộ gậy tiêu chuẩn
Bộ 7 cây
Steel: 5-GW (RH/LH)
Graphite: 5-GW (RH)
Steel: 5-GW (RH/LH)
Graphite: 5-GW (RH)