DRIVER
Với kiểu dáng khí động học tân tiến nhất, gậy driver DARKSPEED cho phép bạn
với tới tốc độ và khoảng cách không tưởng với một thiết kế tinh giản hơn.
Out Of This World Speed
Thiết Kế Bởi Kỹ Sư Hàng Không Vũ Trụ
Nâng Cấp Khả Năng Điều Khiển
Khả Năng Truyền Năng Lượng Tối Đa
Tốc Độ Động
Dành Cho Những Người Nhanh Nhất
Gậy driver DARKSPEED LS nay có phiên đầu gậy 8 độ với thiết kế độ xoáy thấp và kiểu dáng khí động học hơn nữa cho khoảng cách tối đa. Được chế tạo những người chơi có tốc độ cao, muốn vượt qua các giới hạn tốc độ. Liệu bạn có thể hoàn thành thử thách chinh phục con thú DARKSPEED LS 8-degree?
*Phần màu xanh thể hiện hình dáng kiểu phiên bản LS 9.0 độ, cho thấy sự khác biệt về hình dạng so với bản LS 8.0 độ nhỏ gọn hơn.
SO SÁNH DRIVER DARKSPEED
PHIÊN BẢN DARKSPEED LS
Đặc điểm: TỐC ĐỘ TỐI ĐA
Độ phóng: Thấp
Độ xoáy: Thấp
Kiểu đường bóng:
Trung tính – FADE
ĐỘ ỔN ĐỊNH: TRUNG BÌNH
ĐỘ MỞ LOFT/TAY: 8.0 (Phải), 9.0(Trái/Phải), 10.5(Trái/Phải)
Bạn đang xem phiên bản này.
PHIÊN BẢN DARKSPEED X
Đặc điểm: SỰ KẾT HỢP GIỮA TỐC ĐỘ VÀ ỔN ĐỊNH
Độ phóng: Vừa
Độ xoáy: Thấp
Kiểu đường bóng:
Trung tính
ĐỘ ỔN ĐỊNH: CAO
ĐỘ MỞ LOFT/TAY: 9.0 (Trái/Phải), 10.5 (Trái/Phải), 12.0 (Phải)
PHIÊN BẢN DARKSPEED MAX
Đặc điểm: ỔN ĐỊNH VÀ CHÍNH XÁC TỐI ĐA
Độ phóng: Cao
Độ xoáy: Vừa
Kiểu đường bóng:
Trung tính – Draw
ĐỘ ỔN ĐỊNH: Tối đa
ĐỘ MỞ LOFT/TAY: 9.0 (Phải), 10.5 (Trái/Phải), 12.0 (TRÁI/Phải)
Tổng Quan Công Nghệ
Thiết Kế Khí Động Học Được Tinh Chỉnh
Mặt Ốp Gậy PWRSHELL Lớn Hơn & Công Nghệ H.O.T Face
Khả Năng Điều Khiển Tối Đa & Thêm Sự Ổn Định
Kiểu Dáng Cảm Hứng Tour
Tạ PWR-BRIDGE Ở Phía Trước Và Thấp Hơn
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘ MỞ LOFT | TÙY CHỈNH LOFT/LIE | GÓC LIE | KHẢ NĂNG TÙY CHỈNH TẠ | CHIỀU DÀI PHIÊN BẢN QUỐC TẾ | CHIỀU DÀI PHIÊN BẢN NHẬT BẢN | SWING WEIGHT/ SHAFT OFFERING | SHAFT FLEX | TAY TRÁI/PHẢI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
-1.5° / -1° / -1° Draw / STD° / STD° Draw / +1° / +1° Draw / +1.5° | ||||||||
8.0° | 6.5° / 7.0° / 7.0° Draw / 8.0° / 8.0° Draw / 9.0° / 9.0° Draw / 9.5° | 54.20° | GÓT/ MŨI/ SAU | 45.50" | 45.75" | UST LIN-Q M40X White 6: D3 HZRDUS Black Gen 4 60: D4 COBRA SPEEDER NX: D4 | UST LIN-Q M40X White 6: D3 HZRDUS Black Gen 4 60: X, S COBRA SPEEDER NX: SR, S | Phải |
9.0° | 7.5° / 8.0° / 8.0° Draw / 9.0° / 9.0° Draw / 10.0° / 10.0° Draw / 10.5° | 55.70° | GÓT/ MŨI/ SAU | 45.50" | 45.75" | UST LIN-Q M40X White 6 : D3 HZRDUS Black Gen 4 60 (S): D4 COBRA SPEEDER NX: D4 | UST LIN-Q M40X White 6: D3 HZRDUS Black Gen 4 60: X, S COBRA SPEEDER NX: SR, S | Phải/*Trái |
10.5° | 9.0° / 9.5° / 9.5° Draw / 10.5° / 10.5° Draw / 11.5° / 11.5° Draw / 12.0° | 55.70° | GÓT/ MŨI/ SAU | 45.75" | 45.75" | UST LIN-Q M40X White 6: D3 HZRDUS Black Gen 4: D4 UST LIN-Q M40X Blue 6: D2.5 COBRA SPEEDER NX: D4 | UST LIN-Q M40X White 6: S HZRDUS Black Gen 4: S UST LIN-Q M40X Blue 6: R, S COBRA SPEEDER NX: R, SR, S | Phải/*Trái |
Cán Gậy
Fujikura Speeder NX For Cobra (Low/Mid): 50g (R), 52.5g (SR), 54.5g (S)
UST LIN-Q M40X Blue 6 (Mid/Mid): 64g (R), 66g (S)
* Yêu cầu đặt trước
UST LIN-Q M40X White 6 (Low-Mid/Low): 67g (X,S)
* Yêu cầu đặt trước
Project X HZRDUS Black Gen 4 (Matte Black) (Low-Low): 60g (S)
* Yêu cầu đặt trước