Xem thêm kết quả

Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

FAIRWAY

Phiên bản gậy fairway DARKSPEED MAX đưa độ ổn định và chính xác lên cực hạn với đầu gậy kiểu dáng to, thấp, cho phép bạn tiếp cận mọi cú đánh với thêm sự tự tin.

Bùng Nổ Hết Cỡ

Tự tin bung hết sức với gậy fairway DARKSPEED. Tốc độ không thể sánh bằng kết hợp với điều khiển chính xác cho phép bạn thoải sức thực hiện những cú đánh tiếp cận green từ xa hay những cú đánh hẹp từ tee.

PWR-FULL

Mặt ốp gậy PWRSHELL và thiết kế tạ trong PWR-BRIDGE giúp tạo thêm độ đàn hồi trên mặt gậy và đế gậy, tăng khả năng phóng và tốc độ bóng.

Độ Ổn Định Tối Đa & Khả Năng Điều Khiển Draw

Tạ sau và tạ gót cho phép bạn tùy chỉnh xu hướng draw ở đầu gậy ổn định nhất của chúng tôi.

Duy Trì Tốc Độ

Mặt ốp gậy PWRSHELL lớn hơn 10% tạo nên khoảng cách bùng nổ, cùng với công nghệ H.O.T Face mang đến tốc độ & độ xoáy hiệu ở khắp mặt gậy.

SO SÁNH DRIVER DARKSPEED

PHIÊN BẢN DARKSPEED MAX
Phiên bản với chỉ số MOI cao nhất của chúng tôi phù hợp nhất với người chơi tìm kiếm sự ổn định và chính xác tối đa. Cấu hình tạ sau mang đến sự ổn định trong khi cấu hình tạ gót cho phép điều chính xu hướng draw cho những cú đánh thẳng hơn.

Đặc điểm: ỔN ĐỊNH VÀ CHÍNH XÁC TỐI ĐA
Độ phóng:
Cao
Độ xoáy:
Vừa
Kiểu đường bóng:
Trung tính – Draw
ĐỘ ỔN ĐỊNH: Tối đa
ĐỘ MỞ LOFT/TAY3 (PHẢI/*TRÁI), 5 (PHẢI/*TRÁI), 7 (PHẢI/*TRÁI)

Bạn đang xem phiên bản này.
PHIÊN BẢN DARKSPEED X
Phù hợp cho người chơi khá cho đến nghiệp dư đang tìm kiếm một tốc độ bóng cao cùng với sự ổn định đi kèm cấu hình tạ sau, kiểu dáng truyền thống.

Đặc điểm: SỰ KẾT HỢP GIỮA TỐC ĐỘ VÀ ỔN ĐỊNH
Độ phóng:
Vừa
Độ xoáy:
Thấp
Kiểu đường bóng:
Trung tính
ĐỘ ỔN ĐỊNH: CAO
ĐỘ MỞ LOFT/TAY3 (PHẢI/*TRÁI), 3HF (PHẢI), 5 (PHẢI/*TRÁI), 7 (PHẢI/*TRÁI)

PHIÊN BẢN DARKSPEED LS FAIRWAY
Phù hợp nhất cho những người chơi với tốc độ vung gậy cao, tìm kiếm tốc độ bóng và khả năng điều khiển tối đa ở một đầu gậy có độ phóng và độ xoáy thấp.

Đặc điểm: TỐC ĐỘ TỐI ĐA
Độ phóng:
Thấp
Độ xoáy:
Thấp
Kiểu đường bóng:
Trung tính – FADE
ĐỘ ỔN ĐỊNH: TRUNG BÌNH
ĐỘ MỞ LOFT/TAY: 3+(Phải), 3 (PHẢI/*TRÁI), 5 (PHẢI/*TráI)

Tổng Quan Công Nghệ

Thêm Độ Phóng. Thêm Tốc Độ Bóng
Mặt ốp gậy PWRSHELL và thiết kế tạ trong PWR-BRIDGE giúp tạo thêm độ đàn hồi trên mặt gậy và đế gậy, tăng khả năng phóng và tốc độ bóng.
Ổn Định Tối Đa Và Khả Năng Điều Khiển Draw
Một tạ sau được sử dụng giúp đường bóng bay cao, xa cho khoảng cách đến điểm rơi tối đa.
Tối Ưu Hóa Độ Xoáy & Tốc Độ
Mặt ốp gậy PWRSHELL lớn hơn 10% tạo nên khoảng cách bùng nổ, cùng với công nghệ H.O.T Face mang đến tốc độ & độ xoáy hiệu ở khắp mặt gậy.
Giảm Thiểu Mức Hỏng Cố Định
Một chóp vòm gậy carbon nhẹ cải thiện khả năng phân bổ trọng lượng, giúp hạ trong tâm xuống phía dưới và lùi về sau, tạo nên một đầu gậy dễ chơi hơn.

Thông Số Kỹ Thuật

ĐỘ MỞ LOFTTÙY CHỈNH ĐỘ MỞ GÓC LIEKHẢ NĂNG TÙY CHỈNH TẠCHIỀU DÀI BẢN QUỐC TẾCHIỀU DÀI BẢN NHẬT BẢNSWING WEIGHT/
SHAFT OFFERING
SHAFT FLEXTAY TRÁI/PHẢI
-1.5° / -1° / -1° Draw / STD° / STD° Draw / +1° / +1° Draw / +1.5°
3W14.0° / 14.5° / 14.5° D / 15.5° / 15.5° D / 16.5° / 16.5° D / 17.0°57.70°TẠ SAU/TẠ GÓT43.00"43.25"UST LIN-Q M40X Blue 6: D0.5
UST LIN-Q M40X Red 5: C9
SPEEDER NX For Cobra: D0.5
S, SR, R, APhải/*Trái
5W17.0° / 17.5° / 17.5° D / 18.5° / 18.5° D / 19.5° / 19.5° D / 20.0°58.50°TẠ SAU/TẠ GÓT42.50"42.75"UST LIN-Q M40X Red 5: C9.5
SPEEDER NX For Cobra: D0
S, SR, R, APhải/*Trái
7W20.0° / 20.5° / 20.5° D / 21.5° / 21.5° D / 22.5° / 22.5° D / 23.0°59.20°TẠ SAU/TẠ GÓT42.00"42.25"UST LIN-Q M40X Red 5: C9.5
SPEEDER NX For Cobra: D0
S, SR, R, APhải/*Trái
* Yêu cầu đặt trước

Cán Gậy

Fujikura Speeder NX For Cobra (Mid-Low): 51.5g (R), 53.5g (SR), 55.5g (S)

UST LIN-Q M40X Blue 6 (Mid/Mid): 67g (X), 66g (S), 64g (R)

UST LIN-Q M40X Red 5 (Mid-High/Mid): 57g (A)

Tay Cầm

Lamkin Crossline (58R) - Black (48g)