Xem thêm kết quả

Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

FAIRWAY

Phiên bản MAX có khả năng tùy chỉnh xu hướng draw, đi kèm với sự ổn định
không thể sánh bằng nhằm mang đến sự tự tin tối đa bất kể từ fairway hay teebox.

Confidence By Design

Kiểu dáng thanh lịch nhằm mang đến sự tự tin và ổn định ở mọi nơi trên sân.

Faster Ball Speed

Thiết kế hệ thống tạ treo PWR-BRIDGE cho phép mặt gậy và bầu gậy đàn hồi tối đa, mang đến tốc độ bóng nhanh hơn.

Back Weighted Forgiveness

Một tạ đơn ở vị trí phía sau cải thiện độ phóng và độ ổn định, tạo nên một gậy fairway đa dụng và nhất quán qua từng cú đánh.

Consistent Distance & Spin

Mặt gậy PWRSHELL với công nghệ H.O.T sử dụng trí tuệ nhân tạo để mang đến độ xoáy hiệu quả trên khắp mặt gậy.

YOUR SHOT, DIALED

Ba phiên bản cấu hình gậy Driver AEROJET mang lại đường bóng và khả năng điều khiển khác nhau để phù hợp với cuộc chơi của bạn.
AEROJET LS

Độ phóng: Thấp
Độ xoáy:
Thấp
Kiểu đường bóng: 
Trung tính – Fade

AEROJET

Độ phóng: Trung Bình
Độ xoáy:
Thấp
Kiểu đường bóng: 
Trung tính

AEROJET MAX

Độ phóng: Cao
Độ xoáy:
TB – Thấp
Kiểu đường bóng: 
Trung tính – Draw

Tổng Quan Công Nghệ

VÒM GẬY BẰNG CARBON
Vòm và đế gậy làm bằng sợi carbon tạo nên bộ khung nhẹ và khỏe hơn, cho phép thêm trọng lượng được đặt ở phía dưới gậy, cải thiện độ ổn định.
MẶT GẬY PWRSHELL H.O.T
Mặt gậy PWRSHELL được rèn tối đa hóa độ đàn hồi cho tốc độ bóng và độ phóng cao hơn. Thiết kế mặt gậy H.O.T sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo nên độ dày mặt gậy khác nhau mang đến tốc độ và độ xoáy hiệu quả trên khắp mặt gậy.
TẠ TÙY CHỈNH
Hai tạ tùy chỉnh ở phía sau và gót cho phép điều chỉnh đường bóng trung tính hoặc draw.
HỆ THỐNG TẠ PWR-BRIDGE
Thiết kế hệ thống tạ treo tân tiến cho phép độ đàn hồi tối đa của mặt và đế gậy, đồng thời đặt trọng tâm thấp và phía trước nhằm tăng tốc độ bóng.
ĐỘ MỞ LOFT TÙY CHỈNH
Độ mở loft có thể tùy chỉnh cho phép tinh chỉnh quỹ đạo và độ xoáy. Độ mở có thể điều chỉnh +/- 1.5 độ so với số loft được in trên đầu gậy.

Thông Số Kỹ Thuật

ĐỘ MỞ LOFTTÙY CHỈNH ĐỘ MỞ GÓC LIETHỂ TÍCH ĐẦU GẬYKHẢ NĂNG TÙY CHỈNH TẠCHIỀU DÀISWING WEIGHT/
SHAFT OFFERING
SHAFT FLEXTAY TRÁI/PHẢI
-1.5° / -1° / -1° Draw / STD° / STD° Draw / +1° / +1° Draw / +1.5°
3W14° / 14.5° / 14.5° D / 15.5° / 15.5° D / 16.5° / 16.5° D / 17°57.70°169ccTẠ SAU/ TẠ GÓT CỐ ĐỊNH43.00"Kai'li Blue: D2
*Helium Nanocore: C9
S, R, APhải/*Trái
3W14° / 14.5° / 14.5° D / 15.5° / 15.5° D / 16.5° / 16.5° D / 17°57.70°169ccTẠ SAU/ TẠ GÓT CỐ ĐỊNH43.25"SPEEDER NX: D0.5S, R, SRPhải/*Trái
5W17° / 17.5° / 17.5° D / 18.5° / 18.5° D / 19.5° / 19.5° D / 20°58.50°155ccTẠ SAU/ TẠ GÓT CỐ ĐỊNH42.50"Kai'li Blue: D2
*Helium Nanocore: D0
S, R, APhải/*Trái
5W17° / 17.5° / 17.5° D / 18.5° / 18.5° D / 19.5° / 19.5° D / 20°57.50°155ccTẠ SAU/ TẠ GÓT CỐ ĐỊNH42.75"SPEEDER NX: D0.5S, R, SRPhải/*Trái
*7W19.5° / 20.0° / 20.0° Draw / 21.0° / 21.0° Draw / 22.0° / 22.0° Draw / 22.5°59.20°151ccTẠ SAU/ TẠ GÓT CỐ ĐỊNH42.25"Helium Nanocore: C9RPhải/*Trái
* Yêu cầu đặt trước

Cán Gậy

MCA Kai'li Blue 60 (Mid/Mid): S (66g), R (64g)

COBRA SPEEDER NX (Mid): 52g (R), 54.5g (SR), 56.0g (S)

UST Helium Nanocore 5F2 (High/Mid): A(55g)

* Yêu cầu đặt trước