GẬY DRIVER
Tối Ưu Cuộc Chơi Của Bạn
Phát huy tối đa khả năng chơi golf của bạn với dòng gậy driver nhanh nhất và tùy biến nhất từ COBRA. Công nghệ tạ thích ứng mang lại sự pha trộn hoàn hảo giữa tốc độ và độ ổn định cùng với hệ thống FutureFit33™ cho phép 33 tùy chỉnh độc đáo về loft và lie, giúp bạn tìm được quỹ đạo bóng lý tưởng, giảm thiểu sai lệch, tối đa hóa khoảng cách và điều chỉnh hoàn hảo trận đấu của bạn với DS-ADAPT.
Thiết Kế Khí Động Học Tân Tiến
Ốp mặt gậy H.O.T Face lớn hơn
Sự Pha Trộn Giữa Độ Ổn Định & Kiểm Soát Độ Xoáy
So Sánh Các Phiên Bản Driver DS-ADAPT
DRIVER DS-ADAPT X
Độ XOÁY: Thấp
Độ ỔN ĐỊNH: CAO
Độ phóng: TRUNG BÌNH
ĐỘ LOFT: 9.0°, 10.5°
Bạn đang xem phiên bản này.
DRIVER DS- ADAPT LS
Độ XOÁY: Thấp
Độ ỔN ĐỊNH: Trung bình – thấp
Độ phóng: thấp
ĐỘ LOFT: 9.0°, 10.5°
DRIVER DS-ADAPT MAX-K
Độ XOÁY: TRUNG BÌNH – Thấp
Độ ỔN ĐỊNH: TUYỆT ĐỐI
Độ phóng: CAO
ĐỘ LOFT: 9.0°, 10.5°, 12.0°
DRIVER DS-ADAPT MAX-D
Độ XOÁY: TRUNG BÌNH – Thấp
Độ ỔN ĐỊNH: TUYỆT ĐỐI
Độ phóng: CAO VÀ DỄ ĐÁNH DRAW
ĐỘ LOFT: 10.5°, 12.0°
HỆ THỐNG TẠ THÍCH ỨNG BÊN TRONG MỚI
DS-ADAPT X 9.0°
DS-ADAPT X 10.5°
Thông Số Kỹ Thuật
ĐẦU GẬY | Khoảng Loft (FF33) +/-2° | Khoảng Lie (FF33) +/-2° | THỂ TÍCH | CHIỀU DÀI | CÁN | FLEX | ĐỘ NẶNG SWING | TAY TRÁI/PHẢI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9.0° | 7.0° - 11.0° | 55.0° - 59.0° (57.0° STD lie) | 460 cc | 45.50" | True Temper Denali Black 60 (X - 67g, S - 65g) Fujikura Pro Black 60 (S - 65g) True Temper Denali Blue 60 (S - 65g, R - 64g) | X, S, R | Denali Black - D3.5 Pro Black - D4 Denali Blue - D3.5 Tensei Blue - D4 Denali Red - D2 | PHẢI/TRÁI* |
10.5° | 8.5° - 12.5° | 56.0° - 60.0° (58.0° STD lie) | 460 cc | 45.50" | True Temper Denali Black 60 (S - 65g) MCA Tensei AV Blue 60 (R - 66g) True Temper Denali Blue 60 (S - 65g, R - 64g) True Temper Denali Red 50 (A - 55g) | S, R | Denali Black - D3.5 Pro Black - D4 Denali Blue - D3.5 Tensei Blue - D4 Denali Red - D2 | PHẢI/TRÁI* |
*Gậy tay trái chỉ có sẵn cán Denali Blue S, R
Thông Số Cán Gậy
True Temper Denali Black 60
PHIÊN BẢN | FLEX | TRỌNG LƯỢNG | ĐỘ PHÓNG | ĐỘ XOÁY | ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU CÁN |
---|---|---|---|---|---|
True Temper Denali Black 60 | X, S | 67g (X), 65g (S) | THẤP | THẤP | 0.335 |
Fujikura Pro Black 60
PHIÊN BẢN | FLEX | TRỌNG LƯỢNG | ĐỘ PHÓNG | ĐỘ XOÁY | ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU CÁN |
---|---|---|---|---|---|
Fujikura Pro Black 60 | S | 63.5g (S) | THẤP | THẤP | 0.335 |
True Temper Denali Blue 60
PHIÊN BẢN | FLEX | TRỌNG LƯỢNG | ĐỘ PHÓNG | ĐỘ XOÁY | ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU CÁN |
---|---|---|---|---|---|
True Temper Denali Blue 60 | S, R | 65g (S), 64g (R) | TRUNG BÌNh | TRUNG BÌNH | 0.335 |
MCA Tensei AV Blue 60
PHIÊN BẢN | FLEX | TRỌNG LƯỢNG | ĐỘ PHÓNG | ĐỘ XOÁY | ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU CÁN |
---|---|---|---|---|---|
MCA Tensei AV Blue 60 | R | 66g | TRUNG BÌNH | TRUNG BÌNH | 0.335 |
True Temper Denali Red 50
PHIÊN BẢN | FLEX | TRỌNG LƯỢNG | ĐỘ PHÓNG | ĐỘ XOÁY | ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU CÁN |
---|---|---|---|---|---|
True Temper Denali Red 50 | A | 55g | CAO | CAO | 0.335 |